VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
颜体 (yán tǐ) : thể chữ Nhan
颜容 (Yán róng) : dung nhan
颜料 (yán liào) : thuốc màu; phẩm
颜色 (yán sè) : màu sắc
颜面 (yán miàn) : bộ mặt
--- | ---