Phiên âm : yán tǐ.
Hán Việt : nhan thể.
Thuần Việt : thể chữ Nhan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể chữ Nhan (thể chữ của Nhan Châu Khanh thời Đường)唐代颜真卿所写的字体,参用篆书笔意写楷书,浑厚挺拔,开阔雄伟