VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
顽健 (wán jiàn) : khoẻ dai; tráng kiện
顽固 (wángù) : ngoan cố; bảo thủ; gàn dở
顽强 (wán qiáng) : ngoan cường
顽抗 (wán kàng) : ngoan cố chống lại
顽敌 (wán dí) : kẻ thù ngoan cố
顽梗 (wángěng) : ngang bướng; bướng bỉnh; ngoan cố
顽症 (wán zhèng) : chứng bệnh khó chữa
顽癣 (wán xuǎn) : viêm da mãn tính; hắc lào mãn tính
顽皮 (wán pí) : bướng bỉnh; tinh nghịch; tinh quái; ranh mãnh
顽石点头 (wán shí diǎn tóu) : nói phải củ cải cũng nghe; có thể cải tạo được, qu
顽童 (wán tóng) : đứa bé bướng bỉnh; thằng nhóc; thằng nhãi ranh; th
顽钝 (wán dùn) : ngu đần; ngu dốt
--- | ---