VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
霧凇 (wù sōng) : hạt sương
霧氣 (wù qì) : sương mù; sương
霧淞 (wù sōng) : vụ tùng
霧茫茫 (wù máng máng) : vụ mang mang
霧裡看花 (wù lǐ kàn huā) : vụ lí khán hoa
霧豹 (wù bào) : vụ báo
霧鎖雲埋 (wù suǒ yún mái) : vụ tỏa vân mai
霧靄 (wùǎi) : sương mù
--- | ---