VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
霉乾菜 (méi gān cài) : môi can thái
霉天 (méi tiān) : mùa hoàng mai; mùa mưa dầm
霉头 (méi tóu) : rủi ro; xúi quẩy; xui xẻo
霉氣 (méi qì) : môi khí
霉溼 (méi shī) : môi thấp
霉烂 (méi lán) : thối rữa
霉爛 (méi lán) : thối rữa
霉菌 (méi jūn) : nấm mốc; mốc; meo
霉菌病 (méi jūn bìng) : bệnh nấm; bệnh ngoài da
霉運 (méi yùn) : môi vận
霉雨 (méi yǔ) : mưa dầm
霉頭 (méi tóu) : rủi ro; xúi quẩy; xui xẻo
--- | ---