VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
隸人 (lì rén) : lệ nhân
隸僕 (lì pú) : lệ bộc
隸卒 (lì zú) : sai nha; sai dịch
隸字 (lì zì) : chữ lệ
隸定 (lì dìng) : lệ định
隸屬 (lì shǔ) : lệ chúc
隸書 (lì shū) : thể chữ lệ; lối chữ lệ
隸篆 (lì zhuàn) : lệ triện
隸草 (lì cǎo) : lệ thảo
隸變 (lì biàn) : lệ biến
隸辨 (lì biàn) : lệ biện
隸農 (lì nóng) : lệ nông
隸釋 (lì shì) : lệ thích
--- | ---