VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
隴劇 (lǒng jù) : Lũng kịch
隴斷 (lǒng duàn) : lũng đoạn
隴海鐵路 (lǒng hǎi tiě lù) : lũng hải thiết lộ
隴畝 (lǒng mǔ) : lũng mẫu
隴種 (lǒng zhòng) : lũng chủng
隴西行 (lǒng xī xíng) : lũng tây hành
隴頭音信 (lǒng tóu yīn xìn) : lũng đầu âm tín
隴鳥 (lǒng niǎo) : lũng điểu
--- | ---