VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
隆中對 (lóng zhōng duì) : long trung đối
隆中山 (lóng zhōng shān) : long trung san
隆乳 (lóng rǔ) : long nhũ
隆冬 (lóng dōng) : long đông
隆准 (lóng zhǔn) : sống mũi cao; mũi lõ
隆城县 (lóng chéng xiàn) : Long Thành
隆安 (lóngān) : Long An; tỉnh Long An
隆安省 ( lóng ān shěng) : Long An
隆富县 (lóng fù xiàn) : Long Phú
隆寒 (lóng hán) : long hàn
隆崇 (lóng chóng) : long sùng
隆庆 (Lóng qìng) : Long Khánh
隆庆市 (lóng qìng shì) : thị xã Long Khánh
隆德 (lóng dé) : long đức
隆恩 (lóng ēn) : long ân
隆恩曠典 (lóng ēn kuàng diǎn) : long ân khoáng điển
隆情 (lóng qíng) : long tình
隆愛 (lóng ài) : long ái
隆慶 (Lóng qìng) : Long Khánh
隆昌 (lóng chāng) : long xương
隆暑 (lóng shǔ) : long thử
隆替 (lóng tì) : long thế
隆極 (lóng jí) : long cực
隆正 (lóng zhèng) : long chánh
隆汙 (lóng wū) : long ô
--- |
下一頁