VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陆军 (lù jūn) : Lục quân
陆军上士 (lù jūn shàng shì) : Thượng sĩ lục quân
陆军下士 (lù jūn xià shì) : Hạ sĩ lục quân
陆军中士 (lù jūn zhōng shì) : Trung sĩ lục quân
陆军军官 (lù jūn jūnguān) : Sĩ quan lục quân
陆军医院 (lù jūn yī yuàn) : Bệnh viện lục quân
陆军新兵 (lù jūn xīn bīng) : Tân binh lục quân
陆南县 (lù nán xiàn) : Lục Nam
陆地 (lù dì) : lục địa; đất liền
陆坡 (lù pō) : thềm lục địa
陆安县 (lù ān xiàn) : Lục Yên
陆岸 (lùàn) : Lục Ngạn(thuộc Bắc Giang) 越南地名
陆岸县 (lù àn xiàn) : Lục Ngạn
陆晏 (lù yàn) : Lục Yên
陆架 (lù jià) : thềm lục địa
陆桥 (lù qiáo) : cầu nối
陆棚 (lù péng) : thềm lục địa
陆武县 (lù wǔ xiàn) : Lấp Vò
陆沉 (lù chén) : chìm trong; lâm vào
陆相 (lù xiàng) : Lục địa
陆相沉积 (lù xiàng chén jī) : Trầm tích lục địa
陆离 (lù lí) : rực rỡ
陆稻 (lù dào) : lúa cạn; lúa nương
陆续 (lù xù) : lục tục; lần lượt
陆路 (lù lù) : đường bộ
--- |
下一頁