VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
阮企 (ruǎn qǐ) : Nguyễn Xí
阮光碧 (ruǎn guāng bì) : Nguyễn Quang Bích
阮克勤 (ruǎn kè qín) : Nguyễn Khắc Cần
阮公著 (ruǎn gōng zhù) : Nguyễn Công Trứ
阮劝 (ruǎn quàn) : Nguyễn Khuyến
阮可孝 (ruǎn kè xiào) : Nguyễn Khắc Hiếu
阮咸 (ruǎn xián) : đàn Nguyễn
阮善述 (ruǎn shàn shù) : Nguyễn Thiện Thuật
阮囊羞澀 (ruǎn náng xiū sè) : nguyễn nang tu sáp
阮大鋮 (ruǎn dà chéng) : nguyễn đại 鋮
阮太学 (ruǎn tài xué) : Nguyễn Thái Học
阮孚蠟屐 (ruǎn fú là jī) : nguyễn phu lạp kịch
阮庭沼 (ruǎn tíng zhāo) : Nguyễn Đình Chiểu
阮忠岸 (ruǎn zhōng àn) : Nguyễn Trung Ngạn
阮愉 (ruǎn yú) : Nguyễn Du
阮攸 (ruǎn yōu) : Nguyễn Du
阮文渠 (ruan wén qù) : Nguyễn Văn Cừ
阮文超 (ruǎn wén chāo) : Nguyễn Văn Siêu
阮文进 (ruǎn wén jìn) : Nguyễn văn tiến
阮权 (ruǎn quán) : Nguyễn Quyền
阮氏明开 (Ruǎn shì míng kāi) : Nguyễn Thị Minh Khai
阮玉兰 (ruǎn yù lán) : Nguyễn ngọc lan
阮瑀 (ruǎn yǔ) : nguyễn 瑀
阮知芳 (ruǎn zhī fāng) : Nguyễn Tri Phương
阮秉谦 (ruǎn bǐng qiān) : Nguyễn Bỉnh Khiêm
--- |
下一頁