VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
阔人 (kuò rén) : người giàu có ; người có tiền; nhà giàu
阔别 (kuò bié) : xa cách; xa lâu; xa cách lâu
阔叶树 (kuò yè shù) : cây lá to; cây lá bản
阔少 (kuò shào) : con nhà giàu; cậu ấm; công tử bột
阔步 (kuò bù) : xoải bước; mạnh bước; bước dài; rảo bước
阔步舞 (kuò bù wǔ) : Điệu cakewalk
阔气 (kuò qì) : xa hoa; xa xỉ; sang trọng; lộng lẫy; phung phí
阔绰 (kuò chuò) : xa xỉ; hào phóng; xa hoa
阔老 (kuò lǎo) : người giàu có; kẻ có tiền; tay sộp; tư bản kếch sù
阔野 (kuò yě) : đồng rộng
--- | ---