Phiên âm : kuò bù.
Hán Việt : khoát bộ.
Thuần Việt : xoải bước; mạnh bước; bước dài; rảo bước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xoải bước; mạnh bước; bước dài; rảo bước迈大步kuòbùqiánjìn.rảo bước tiến về phía trước.昂首阔步.ángshǒukuòbù.ngẩng cao đầu xoải bước