VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
閑事 (xián shì) : việc đâu đâu; việc không quan trọng; việc vớ vẩn;
閑人 (xián rén) : nhàn nhân
閑居 (xián jū) : ăn không ngồi rồi; nhàn cư
閑工夫 (xiángōng fu) : thời gian rỗi; lúc nhàn rỗi
閑常 (xián cháng) : nhàn thường
閑庭 (xián tíng) : sân vắng
閑心 (xián xīn) : lòng thanh thản; lòng dạ thảnh thơi
閑情逸致 (xián qíng yì zhì) : nhàn hạ thoải mái; thú thanh nhàn; an nhàn thoải m
閑扯 (xián chě) : nói chuyện tào lao; nói chuyện phiếm; tán gẫu; tán
閑散 (xián sǎn) : nhàn tản; nhàn hạ
閑是閑非 (xián shì xián fēi) : nhàn thị nhàn phi
閑暇 (xián xiá) : nhàn hạ; rỗi rãi
閑書 (xián shū) : sách giải trí; sách tiêu khiển
閑氣 (xián qì) : cơn giận không đâu; cáu gắt vô cớ; gắt vô lối
閑淘氣 (xián táo qì) : nhàn đào khí
閑磕牙 (xián kē yá) : nói chuyện phiếm; tán gẫu
閑空 (xián kòng) : giờ rỗi; khi rảnh rang
閑章 (xián zhāng) : con dấu không có giá trị pháp lý; con dấu chơi
閑篇 (xián piān) : nhàn thiên
閑置 (xián zhì) : để đó không dùng; bỏ không; gác bếp; để không
閑耍 (xián shuǎ) : nhàn sái
閑聊 (xián liáo) : nói chuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc
閑職 (xián zhí) : chức quan nhàn tản; chức vụ nhàn hạ
閑蕩 (xián dàng) : đi lang thang; đi loanh quanh
閑話 (xián huà) : lạc đề
--- |
下一頁