VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
閃亮 (shǎn liàng) : thiểm lượng
閃光 (shǎnguāng) : thiểm quang
閃光燈 (shǎn guāng dēng) : thiểm quang đăng
閃失 (shǎn shī) : sơ xuất; lầm lẫn
閃射 (shǎn shè) : loé sáng; toả sáng
閃念 (shǎn niàn) : ý nghĩ chợt loé lên
閃擊 (shǎn jī) : đánh chớp nhoáng; tiến công nhanh
閃擊站 (shǎn jī zhàn) : trận đánh chớp nhoáng; đánh chớp nhoáng
閃族 (shǎn zú) : thiểm tộc
閃灼 (shǎn zhuó) : thiểm chước
閃爍 (shǎn shuò) : thiểm thước
閃爍其詞 (shǎn shuò qí cí) : thiểm thước kì từ
閃現 (shǎn xiàn) : loé lên; chiếu lên
閃石 (shǎn shí) : am-phi-bon
閃耀 (shǎn yào) : thiểm diệu
閃賺 (shǎn zhuàn) : thiểm trám
閃身 (shǎn shēn) : thiểm thân
閃躲 (shǎn duǒ) : thiểm đóa
閃過 (shǎn guò) : thiểm quá
閃避 (shǎn bì) : lánh; né tránh; tránh
閃閃 (shǎn shǎn) : thiểm thiểm
閃閃爍爍 (shǎn shǎn shuò shuò) : thiểm thiểm thước thước
閃閃發光 (shǎn shǎn fā guāng) : thiểm thiểm phát quang
閃開 (shǎn kāi) : thiểm khai
閃電 (shǎn diàn) : chớp
--- |
下一頁