VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
钉书机 (dìng shū jī) : bấm ghim
钉书钉 (dīng shū dīng) : ghim dập; đinh kẹp
钉头 (dīng tóu) : đầu đinh
钉子 (dīng zi) : cái đinh; cây đinh
钉子户 (dīng zi hù) : hộ bị cưỡng chế; hộ không chịu di dời
钉帽 (dīng mào) : Mũ đinh vít
钉扣机 (dīng kòu jī) : Máy đính cúc
钉木枪 (dīng mù qiāng) : Kiềm bấm đinh
钉梢 (dīng shāo) : theo dõi; bám theo; bám đuôi
钉死 (dīng sǐ) : đóng đinh
钉牢 (dīng láo) : đóng bẹp; đóng gập
钉耙 (dīng bà) : đinh ba; bừa cào
钉螺 (dīng luó) : ốc vặn
钉锤 (dīng chuí) : búa đanh; búa đinh
钉问 (dīng wèn) : truy vấn; truy hỏi
钉鞋 (dīng xié) : Giày đinh
钉齿耙 (dīng chǐ bà) : bừa răng; cái bừa răng
--- | ---