VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鍊丹 (liàn dān) : luyện đan
鍊子 (liàn zi) : luyện tử
鍊字 (liàn zì) : luyện tự
鍊師 (liàn shī) : luyện sư
鍊度 (liàn dù) : luyện độ
鍊形 (liàn xíng) : luyện hình
鍊条 (liàn tiáo) : xích
鍊氣 (liàn qì) : luyện khí
鍊氣士 (liàn qì shì) : luyện khí sĩ
鍊石補天 (liàn shí bǔ tiān) : luyện thạch bổ thiên
鍊貧 (liàn pín) : luyện bần
鍊金術 (liàn jīn shù) : luyện kim thuật
--- | ---