VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
錘子 (chuí zi) : cái búa
錘打 (chuí dǎ) : đập; nện
錘煉 (chuí liàn) : rèn luyện; tôi luyện; tôi
錘碎 (chuí suì) : đập nhỏ
錘金 (chuí jīn) : dát vàng
錘鍊 (chuí liàn) : chùy luyện
錘骨 (chuí gǔ) : xương búa
--- | ---