Phiên âm : chuí liàn.
Hán Việt : chùy luyện .
Thuần Việt : rèn luyện; tôi luyện; tôi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. rèn luyện; tôi luyện; tôi (thép). 磨練.