VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
錄事 (lù shì) : lục sự
錄供 (lù gòng) : lời khai; biên bản lấy cung
錄像 (lù xiàng) : lục tượng
錄像帶 (lù xiàng dài) : băng ghi hình; băng ra-đi-ô cát-sét
錄像機 (lù xiàng jī) : máy quay phim; máy thu hình
錄像片 (lù xiàng piàn) : lục tượng phiến
錄像片兒 (lù xiàng piàn r) : phim trắng; băng trắng
錄制 (lù zhì) : lục chế
錄取 (lù qǔ) : lục thủ
錄囚 (lù qiú) : lục tù
錄影 (lù yǐng) : ghi hình
錄影帶 (lù yǐng dài) : lục ảnh đái
錄影機 (lù yǐng jī) : lục ảnh cơ
錄影碟 (lù yǐng dié) : lục ảnh điệp
錄影節目 (lù yǐng jié mù) : lục ảnh tiết mục
錄放 (lù fàng) : phát hình; phát âm thanh
錄放影機 (lù fàng yǐng jī) : lục phóng ảnh cơ
錄灌 (lù guàn) : lục quán
錄用 (lù yòng) : lục dụng
錄科 (lù kē) : lục khoa
錄製 (lù zhì) : lục chế
錄遺 (lù yí) : lục di
錄音 (lù yīn) : ghi âm
錄音室 (lù yīn shì) : lục âm thất
錄音帶 (lù yīn dài) : băng ghi âm
--- |
下一頁