VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
銳不可當 (ruì bù kě dǎng) : duệ bất khả đương
銳利 (ruì lì) : duệ lợi
銳器 (ruì qì) : duệ khí
銳士 (ruì shì) : duệ sĩ
銳志 (ruì zhì) : duệ chí
銳意 (ruì yì) : kiên quyết; anh dũng
銳敏 (ruì mǐn) : nhạy bén; sắc bén; sắc sảo
銳未可當 (ruì wèi kě dǎng) : duệ vị khả đương
銳氣 (ruì qì) : duệ khí
銳減 (ruì jiǎn) : duệ giảm
銳角 (ruì jiǎo) : góc nhọn
銳變 (ruì biàn) : duệ biến
--- | ---