VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
释义 (shì yì) : giải thích; giải nghĩa; diễn giải
释俗 (shì sú) : giải thích dễ hiểu
释典 (shì diǎn) : kinh Phật
释放 (shì fàng) : thả ra; phóng thích
释教 (shì jiào) : thích giáo; Phật giáo
释文 (shì wén) : khảo thích
释然 (shì rán) : thoải mái; thư thái
释疑 (shì yí) : giải thích khó hiểu; hết nghi ngờ
释老 (shì lǎo) : thích lão; Phật giáo và đạo giáo
释藏 (shì zàng) : Phật tạng; kinh Phật
释读 (shì dú) : khảo chứng và chú thích
--- | ---