VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
酷似 (kù sì) : khốc tự
酷刑 (kù xíng) : khốc hình
酷吏 (kù lì) : ác quan; quan lại tàn ác
酷嗜 (kù shì) : khốc thị
酷好 (kù hào) : khốc hảo
酷妹 (kù mèi) : khốc muội
酷寒 (kù hán) : khốc hàn
酷愛 (kùài) : khốc ái
酷斃了 (kù bì le) : khốc tễ liễu
酷暑 (kù shǔ) : hè nóng bức; mùa hạ rất nóng
酷烈 (kù liè) : khốc liệt
酷热 (kù rè) : rất nóng; cực nóng; nóng như thiêu; thiêu đốt
酷熱 (kù rè) : khốc nhiệt
酷爱 (kùài) : rất thích; rất yêu; mê; ham mê; miệt mài
酷肖 (kù xiào) : giống hệt; cực giống; giống như khuôn đúc; giống n
酷虐 (kùnüè) : khốc ngược
--- | ---