VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
酬劳 (chóu láo) : trả thù lao; trả công; thưởng công; đền ơn
酬勞 (chóu láo) : trả thù lao; trả công; thưởng công; đền ơn
酬和 (chóu hè) : hoạ thơ; làm thơ đáp lại
酬唱 (chóu chàng) : xướng hoạ; hoạ lại; làm thơ tặng
酬報 (chóu bào) : đền đáp; báo đáp; đền ơn
酬宾 (chóu bīn) : bán hạ giá; bán giá ưu đãi
酬对 (chóu duì) : ứng đối; ứng đáp; đáp lại; hồi đáp
酬對 (chóu duì) : ứng đối; ứng đáp; đáp lại; hồi đáp
酬应 (chóu yìng) : xã giao; giao tiếp
酬庸 (chóu yōng) : thù dong
酬應 (chóu yìng) : thù ứng
酬报 (chóu bào) : đền đáp; báo đáp; đền ơn
酬直 (chóu zhí) : thù trực
酬神 (chóu shén) : thù thần
酬答 (chóu dá) : đền đáp; đền ơn; tạ ơn bằng vật chất; tiền thưởng
酬謝 (chóu xiè) : tạ ơn; đền ơn; đền đáp
酬谢 (chóu xiè) : tạ ơn; đền ơn; đền đáp
酬賓 (chóu bīn) : bán hạ giá; bán giá ưu đãi
酬賽 (chóu sài) : thù tái
酬酢 (chóu zuò) : thù tạc; tiệc tùng; chén chú chén anh; chúc rượu
酬金 (chóu jīn) : tiền thù lao; tiền công
--- | ---