VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
逞兇 (chéng xiōng) : quát tháo; làm dữ; hăm doạ ầm ĩ
逞凶 (chéng xiōng) : quát tháo; làm dữ; hăm doạ ầm ĩ
逞威風 (chéng wēi fēng) : ra vẻ ta đây; ta đây
逞威风 (chéng wēi fēng) : ra vẻ ta đây; ta đây
逞己失眾 (chěng jǐ shī zhòng) : sính kỉ thất chúng
逞強 (chéng qiáng) : phô trương thanh thế; khoe sức; khoe tài
逞強稱能 (chéng qiáng chēng néng) : khoe tài; biểu diễn tài năng
逞强 (chéng qiáng) : phô trương thanh thế; khoe sức; khoe tài
逞强称能 (chéng qiáng chēng néng) : khoe tài; biểu diễn tài năng
逞志 (chěng zhì) : sính chí
逞性子 (chéng xìng zi) : phóng túng; buông thả
逞意妄為 (chěng yì wàng wéi) : sính ý vọng vi
逞暴 (chěng bào) : sính bạo
逞異誇能 (chěng yì kuā néng) : sính dị khoa năng
逞縱 (chěng zòng) : sính túng
逞能 (chéng néng) : sính năng
逞臉 (chěng liǎn) : sính kiểm
逞著 (chěng zhe) : sính trứ
逞著勁兒 (chěng zhe jìnr) : sính trứ kính nhi
逞起威風 (chěng qǐ wēi fēng) : sính khởi uy phong
逞辩 (chéng biàn) : trổ tài ăn nói; trổ tài hùng biện
逞辯 (chéng biàn) : trổ tài ăn nói; trổ tài hùng biện
--- | ---