VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
选举 (xuǎn jǔ) : tuyển cử
选举权 (xuǎn jǔ quán) : quyền bầu cử
选任 (xuǎn rèn) : lựa chọn và bổ nhiệm
选修 (xuǎn xiū) : chọn môn học; tự chọn môn học
选修科 (xuǎn xiū kē) : môn học tự chọn
选别机 (xuǎn bié jī) : Máy chọn luồng điện
选区 (xuǎn qū) : khu vực tuyển cử; khu vực bầu cử
选取 (xuǎn qǔ) : lựa chọn sử dụng
选录 (xuǎn lù) : lựa chọn và ghi lại
选手 (xuǎn shǒu) : tuyển thủ
选拔 (xuǎn bá) : tuyển chọn
选拔征兵 (xuǎn bá zhēng bīng) : Tuyển chọn tân binh
选择 (xuǎn zé) : tuyển trạch; tuyển chọn, lựa chọn
选择性优惠 (xuǎn zé xìng yōu huì) : Sự ưu đãi mang tính lựa chọn
选本 (xuǎn běn) : tuyển tập
选材 (xuǎn cái) : chọn nhân tài; chọn người thích hợp
选民 (xuǎn mín) : cử tri
选派 (xuǎn pài) : chọn phái đi; lựa chọn và phái đi; cử đi
选煤厂 (xuǎn méi chǎng) : Xưởng tuyển than
选煤场 (xuǎn méi chǎng) : Xí nghiệp tuyển than
选用 (xuǎn yòng) : tuyển dụng
选矿 (xuǎn kuàng) : tuyển quặng
选矿厂 (xuǎn kuàng chǎng) : Nhà máy tuyển khoáng
选矿设备 (xuǎn kuàng shè bèi) : Thiết bị tuyển quặng
选票 (xuǎn piào) : phiếu bầu
--- |
下一頁