VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
选种 (xuǎn zhǒng) : chọn giống
选育 (xuǎn yù) : chọn giống và gây giống
选调 (xuǎn diào) : lựa chọn và điều động
选送 (xuǎn sòng) : tiến cử; chọn lựa tiến cử
选集 (xuǎn jí) : tuyển tập
上一頁
| ---