VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
辨白 (biàn bái) : biện bạch; thanh minh; giải bày
辨章 (biàn zhāng) : biện chương
辨給 (biàn jǐ) : biện cấp
辨給 (biàn jǐ) : biện cấp
辨給 (biàn jǐ) : biện cấp
辨色 (biàn sè) : biện sắc
辨色 (biàn sè) : biện sắc
辨色 (biàn sè) : biện sắc
辨處 (biàn chù) : biện xử
辨處 (biàn chù) : biện xử
辨處 (biàn chù) : biện xử
辨裁 (biàn cái) : biện tài
辨裁 (biàn cái) : biện tài
辨裁 (biàn cái) : biện tài
辨覈 (biàn hé) : biện hạch
辨覈 (biàn hé) : biện hạch
辨覈 (biàn hé) : biện hạch
辨認 (biàn rèn) : biện nhận
辨論 (biàn lùn) : biện luận
辨論 (biàn lùn) : biện luận
辨論 (biàn lùn) : biện luận
辨證 (biàn zhèng) : biện chứng; phân tích khảo chứng
辨識 (biàn shí) : nhận ra, nhận biết
辨认 (biàn rèn) : nhận rõ; nhận ra; phân biệt
辨证 (biàn zhèng) : biện chứng; phân tích khảo chứng
上一頁
|
下一頁