VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
输入 (shū rù) : chuyển nhập
输入信息 (shū rù xìn xī) : Nhập thông tin
输入程序 (shū rù chéng xù) : Chương trình nhập
输入领料单 (shū rù lǐng liào dān) : nhập và lĩnh theo đơn
输出 (shū chū) : chuyển vận
输出容量 (shū chū róng liàng) : Dung lượng phát
输出程序 (shū chū chéng xù) : Chương trình xuất, chương trình ra
输卵管 (shū luǎnguǎn) : Ống dẫn trứng
输将 (shū jiāng) : quyên góp; quyên giúp
输尿管 (shūniào guǎn) : ống dẫn niệu
输油管 (shū yóu guǎn) : ống dẫn dầu
输液 (shū yè) : truyền dịch; tiếp nước biển; truyền nước biển
输煤机 (shū méi jī) : Băng tải than
输理 (shū lǐ) : thua lí; đuối lí; lí lẽ không vững
输电 (shū diàn) : tải điện
输精管 (shū jīng guǎn) : Ống dẫn tinh
输血 (shū xuè) : truyền máu; tiếp máu
输诚 (shū chéng) : đầu hàng
输送 (shū sòng) : chuyển vận; chuyển lau
输送带 (shū sòng dài) : băng chuyền
输送带机器 (shū sòng dài jī qì) : máy băng chuyền
输送设备 (shū sòng shè bèi) : Thiết bị băng tải shū
--- | ---