VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
躬亲 (gōng qīn) : tự mình làm; tự làm; tự mình làm lấy
躬先士卒 (gōng xiān shì zú) : cung tiên sĩ tốt
躬先表率 (gōng xiān biǎo shuài) : cung tiên biểu suất
躬圭 (gōng guī) : cung khuê
躬往 (gōng wǎng) : cung vãng
躬擐甲冑 (gōng huàn jiǎ zhòu) : cung hoàn giáp trụ
躬桑 (gōng sāng) : cung tang
躬稼 (gōng jià) : cung giá
躬耕 (gōng gēng) : hạ điền; cung canh
躬耕樂道 (gōng gēng lè dào) : cung canh nhạc đạo
躬自 (gōng zì) : cung tự
躬自菲薄 (gōng zì fěi bó) : cung tự phỉ bạc
躬行 (gōng xíng) : cung hành
躬行實踐 (gōng xíng shí jiàn) : cung hành thật tiễn
躬行節儉 (gōng xíng jié jiǎn) : cung hành tiết kiệm
躬親 (gōng qīn) : cung thân
躬詣 (gōng yì) : cung nghệ
躬蹈矢石 (gōng dào shǐ shí) : cung đạo thỉ thạch
躬身 (gōng shēn) : cung thân
躬身行礼 (gōng shēn xíng lǐ) : khom mình hành lễ
躬逢其盛 (gōng féng qí shèng) : cung phùng kì thịnh
躬逢目擊 (gōng féng mù jí) : cung phùng mục kích
躬體力行 (gōng tǐ lì xíng) : cung thể lực hành
--- | ---