VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蹦儿 (bèng r) : nhảy; nhảy nhót
蹦兒 (bèng r) : nhảy; nhảy nhót
蹦兒亮 (bèngr liàng) : băng nhi lượng
蹦子 (bèng zi) : băng tử
蹦掉 (bèng diào) : băng điệu
蹦跳 (bèng tiào) : nhảy về phía trước
蹦蹦儿戏 (bèng bèng er xì) : bảng kịch
蹦蹦儿车 (bèng bèng er chē) : xe ba bánh; xe đạp ba bánh
蹦蹦兒 (bèng bèngr) : băng băng nhi
蹦蹦兒戲 (bèng bèng er xì) : bảng kịch
蹦蹦兒車 (bèng bèng er chē) : xe ba bánh; xe đạp ba bánh
蹦蹦跳跳 (bèng bèng tiào tiào) : sôi nổi; hoạt bát; lanh lợi
蹦蹦車 (bèng bèng chē) : băng băng xa
蹦躂 (bèng tà) : băng 躂
蹦达 (bèng da) : nhảy nhót
蹦達 (bèng da) : băng đạt
蹦高儿 (bèng gāo r) : nhảy; nhảy nhót
蹦高兒 (bèng gāo r) : nhảy; nhảy nhót
--- | ---