VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
踵事增华 (zhǒng shì zēng huá) : tiếp tục sự nghiệp và phát triển thêm
踵事增華 (zhǒng shì zēng huá) : tiếp tục sự nghiệp và phát triển thêm
踵接 (zhǒng jiē) : chủng tiếp
踵武 (zhǒng wǔ) : chủng vũ
踵決肘見 (zhǒng jué zhǒu xiàn) : chủng quyết trửu kiến
踵繼 (zhǒng jì) : chủng kế
踵謝 (zhǒng xiè) : chủng tạ
踵踵 (zhǒng zhǒng) : chủng chủng
踵門 (zhǒng mén) : chủng môn
--- | ---