VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
踢凌空球 (tī líng kōng qiú) : Đá volley
踢出界 (tī chū jiè) : Đá bóng ra biên
踢圓 (tī yuán) : thích viên
踢天弄井 (tī tiān nòng jǐng) : thích thiên lộng tỉnh
踢弄 (tī nòng) : thích lộng
踢毬 (tī qiú) : thích cầu
踢毽子 (tī jiàn zi) : thích kiện tử
踢球 (tī qiú) : Đá bóng đi
踢皮球 (tī pí qiú) : thích bì cầu
踢脚板 (tī jiǎo bǎn) : ván chân tường
踢脫 (tī tuō) : thích thoát
踢腳板 (tī jiǎo bǎn) : ván chân tường
踢腳絆手 (tī jiǎo bàn shǒu) : thích cước bán thủ
踢腾 (tī teng) : đá đạp lung tung; phung phí tiền của; tiêu tiền nh
踢腿 (tī tuǐ) : Đá vào cẳng chân
踢豎 (tī shù) : thích thụ
踢踏 (tī tā) : lẹp xẹp; lẹt xẹt
踢踏舞 (tī tà wǔ) : điệu nhảy clacket
踢踢躂躂 (tī tī tà tà) : thích thích 躂 躂
踢蹬 (tī deng) : thích đặng
踢躂 (tī tà) : thích 躂
踢躂舞 (tī tà wǔ) : thích 躂 vũ
踢達 (tī dá) : thích đạt
踢鞠 (tī jú) : thích cúc
踢騰 (tī teng) : đá đạp lung tung; phung phí tiền của; tiêu tiền nh
--- |
下一頁