VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
跨世紀 (kuà shì jì) : khóa thế kỉ
跨国公司 (kuà guó gōng sī) : công ty đa quốc gia; công ty xuyên quốc gia
跨國 (kuà guó) : khóa quốc
跨國企業 (kuà guó qì yè) : khóa quốc xí nghiệp
跨國公司 (kuà guó gōng sī) : công ty xuyên quốc gia
跨媒體合作 (kuà méi tǐ hé zuò) : khóa môi thể hợp tác
跨子車 (kuà zi chē) : khóa tử xa
跨州越郡 (kuà zhōu yuè jùn) : khóa châu việt quận
跨年 (kuà nián) : khóa niên
跨年度 (kuànián dù) : khóa niên độ
跨度 (kuà dù) : khóa độ
跨栏 (kuà lán) : vượt rào cản; vượt chướng ngại vật; vượt rào cản v
跨栏赛跑 (kuà lán sài pǎo) : Chạy vượt rào
跨欄 (kuà lán) : vượt rào cản; vượt chướng ngại vật; vượt rào cản v
跨欄運動 (kuà lán yùn dòng) : khóa lan vận động
跨步 (kuà bù) : khóa bộ
跨步上篮 (kuà bù shàng lán) : Xoạc chân
跨海 (kuà hǎi) : khóa hải
跨灶 (kuà zào) : khóa táo
跨胳膊 (kuà gē bo) : khóa cách bác
跨行 (kuà háng) : khóa hành
跨越 (kuà yuè) : khóa việt
跨院儿 (kuà yuàn r) : nhà ngang
跨院兒 (kuà yuàn r) : nhà ngang
跨鞍子 (kuà ān zi) : khóa an tử
--- |
下一頁