VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
跡地 (jī dì) : đất rừng vừa khai thác
跡捕 (jī bǔ) : tích bộ
跡象 (jī xiàng) : dấu vết
--- | ---