VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
跋前踬后 (bá qián zhì hòu) : tiến thoái lưỡng nan; lang bạt kỳ hồ, tái chất kỳ
跋前躓后 (bá qián zhì hòu) : tiến thoái lưỡng nan; lang bạt kỳ hồ, tái chất kỳ
跋嘴 (bá zuǐ) : bạt chủy
跋履 (bá lǚ) : bạt lí
跋山涉川 (bá shān shè chuān) : trèo non lội suối; vượt suối băng đèo; đường xa gi
跋山涉水 (bá shān shè shuǐ) : bạt san thiệp thủy
跋扈 (bá hù) : bạt hỗ
跋扈自恣 (bá hù zì zì) : bạt hỗ tự tứ
跋扈飛揚 (bá hù fēi yáng) : bạt hỗ phi dương
跋文 (bá wén) : lời bạt; bài bạt
跋步床 (bá bù chuáng) : bạt bộ sàng
跋涉 (bá shè) : bạt thiệp
跋涉千里 (bá shè qiān lǐ) : bạt thiệp thiên lí
跋涉山川 (bá shè shān chuān) : bạt thiệp san xuyên
跋胡疐尾 (bá hú zhì wěi) : bạt hồ chí vĩ
跋語 (bá yǔ) : lời bạt
跋语 (bá yǔ) : lời bạt
--- | ---