VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
赖婚 (lài hūn) : từ hôn
赖子 (lài zi) : thằng vô lại; kẻ côn đồ; thằng đểu cáng
赖学 (lài xué) : trốn học
赖皮 (lài pí) : xấu; vô lại; đểu giả
赖词儿 (lài cí r) : lời lấp liếm; lời vu vạ; lời phỉ báng; lời nói xấu
赖账 (lài zhàng) : quỵt nợ; ăn quỵt; chối; ăn giựt
--- | ---