VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
赏光 (shǎng guāng) : rất hân hạnh được đón tiếp; mời
赏号 (shǎng hao) : phần thưởng
赏封 (shǎng fēng) : bao tiền thưởng; bao lì xì
赏心悦目 (shǎng xīn yuè mù) : cảnh đẹp ý vui; vui tai vui mắt
赏格 (shǎng gé) : mức thưởng; giải thưởng
赏玩 (shǎng wán) : thưởng thức; thưởng ngoạn
赏罚 (shǎng fá) : thưởng phạt
赏脸 (shǎng liǎn) : rất hân hạnh được ngài nhận cho
赏识 (shǎng shí) : ngưỡng mộ; tán thưởng; khen ngợi; thưởng thức
赏赉 (shǎng lài) : tặng thưởng; ban thưởng
赏赐 (shǎng cì) : ban cho; ban tặng; thưởng cho
赏鉴 (shǎng jiàn) : thưởng thức; ngắm nhìn; biết thưởng thức; biết đán
赏钱 (shǎng qian) : tiền thưởng
赏阅 (shǎng yuè) : ngâm nga thưởng thức
--- | ---