VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
贺信 (hè xìn) : thơ chúc mừng
贺兰山 (hè lán shān) : núi Hạ Lan
贺函 (hè hán) : thư chúc mừng
贺卡 (hè kǎ) : thiệp chúc mừng
贺喜 (hè xǐ) : chúc mừng
贺客 (hè kè) : Khách đến chúc mừng
贺幛 (hè zhàng) : bức trướng mừng; câu đối mừng
贺年 (hènián) : chúc mừng năm mới; chúc tết
贺年片 (hènián piàn) : thiệp chúc tết; thiệp chúc mừng năm mới
贺电 (hè diàn) : điện mừng; điện chúc mừng
贺礼 (hè lǐ) : quà mừng; quà tặng; lễ vật chúc mừng
贺词 (hè cí) : lời chúc mừng; lời mừng
--- | ---