VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
费事 (fèi shì) : khó khăn; lôi thôi; tốn công; mất công
费列罗 (fèi liè luō) : Hãng ferrero rocher
费力 (fèi lì) : mất công; hao công; tốn công; nhọc nhằn
费劲 (fèi jìn) : tốn sức; gay go; vất vả
费厄泼赖 (fèièpō lài) : chơi đẹp; lối chơi ngay thẳng; fair play
费唇舌 (fèi chún shé) : tốn nước miếng; phí lời; uổng công nói
费唾沫 (fèi tuò mo) : phí lời; hao hơi tổn tiếng
费嘴皮子 (fèi zuǐ pí zi) : phí lời; tốn nước miếng
费城 (fèi chéng) : Philadelphia
费尽心机 (fèi jìn xīn jī) : vắt óc tìm kế
费工 (fèi gōng) : phí công; tốn công
费心 (fèi xīn) : làm ơn; làm phiền; hao tâm tổn trí; phiền hà
费心劳力 (fèi xīn láo lì) : hao tâm tổn trí
费手脚 (fèi shǒu jiǎo) : khó khăn; lôi thôi; tốn công sức
费时 (fèi shí) : tốn thời gian; mất thời gian; phí thời gian
费率计算表 (fèi lǜ jì suàn biǎo) : Bảng tính tỉ lệ phí
费用 (fèi yong) : phí tổn; chi phí; chi tiêu
费神 (fèi shén) : hao tâm tốn sức; làm phiền
费解 (fèi jiě) : khó hiểu; không dễ hiểu; khó lý giải; không giải t
费话 (fèi huà) : lôi thôi dài dòng; nói nhiều
费难 (fèinán) : khó khăn; khó làm; tốn công; tốn sức
--- | ---