VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
贯串 (guàn chuàn) : xuyên suốt; quán xuyến; thông suốt; nối liền
贯口 (guàn kǒu) : một hơi; một mạch
贯彻 (guàn chè) : quán triệt; thông suốt
贯气 (guàn qì) : quán khí
贯注 (guàn zhù) : tập trung; dốc; dồn hết; tập trung tư tưởng
贯珠 (guàn zhū) : vòng cổ; vòng đeo cổ; vòng; chuỗi
贯穿 (guàn chuān) : xuyên qua; nối liền; xâu chuỗi; xỏ
贯通 (guàn tōng) : thông hiểu; thông suốt
--- | ---