VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
賭不信 (dǔ bù xìn) : đổ bất tín
賭具 (dǔ jù) : bài; quân bài
賭博 (dǔ bó) : đổ bác
賭咒 (dǔ zhòu) : thề; thề thốt
賭城 (dǔ chéng) : đổ thành
賭場 (dǔ chǎng) : sòng bạc; nơi đánh bạc
賭對 (dǔ duì) : đổ đối
賭局 (dǔ jú) : canh bạc; sòng bạc
賭徒 (dǔ tú) : dân cờ bạc; tay cờ bạc; con bạc
賭性 (dǔ xìng) : đổ tính
賭戰 (dǔ zhàn) : đổ chiến
賭書 (dǔ shū) : đổ thư
賭本 (dǔ běn) : tiền cờ bạc; vốn đánh bạc
賭東道 (dǔ dōng dào) : chủ sòng bạc; chủ sòng bài
賭桌 (dǔ zhuō) : bàn đánh bạc
賭棍 (dǔ gùn) : con bạc; tay cờ bạc
賭氣 (dǔ qì) : đổ khí
賭法 (dǔ fǎ) : đổ pháp
賭注 (dǔ zhù) : tiền đặt cược; tiền đánh bạc; tiền đánh cược
賭犯 (dǔ fàn) : đổ phạm
賭窟 (dǔ kū) : sòng bạc
賭窩 (dǔ wō) : sòng bạc; sòng bài
賭色 (dǔ shǎi) : đổ sắc
賭誓 (dǔ shì) : đổ thệ
賭資 (dǔ zī) : tiền đánh bạc; tiền đặt cược; tiền cược
--- |
下一頁