VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
質問 (zhì wèn) : chất vấn
質因數 (zhì yīn shù) : số nhân
質地 (zhì dì) : chất địa
質妻鬻子 (zhì qī yù zǐ) : chất thê dục tử
質子 (zhì zǐ) : hạt nhân; hạt nhân nguyên tử
質實 (zhì shí) : chất thật
質對 (zhì duì) : chất đối
質庫 (zhì kù) : chí khố
質心 (zhì xīn) : trọng tâm; trung tâm khối lượng
質感 (zhì gǎn) : chất cảm
質成 (zhí chéng) : chất thành
質押 (zhì yā) : chất áp
質數 (zhì shù) : số nguyên tố
質料 (zhì liào) : chất liệu
質明 (zhí míng) : chất minh
質朴 (zhí pú) : chất phác
質樸 (zhì pǔ) : chất phác
質權 (zhì quán) : chất quyền
質正 (zhì zhèng) : chất chánh
質當 (zhì dàng) : chất đương
質疑 (zhì yí) : chất nghi
質疑問難 (zhì yí wèn nàn) : đưa ra chất vấn; đưa ra nghi ngờ
質的 (zhí dì) : chất đích
質直渾厚 (zhí zhí hún hòu) : chất trực hồn hậu
質而不俚 (zhí ér bù lǐ) : chất nhi bất lí
--- |
下一頁