VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貶低 (biǎn dī) : hạ thấp; hạ thấp giá trị; làm giảm uy tín; chê bai
貶值 (biǎn zhí) : biếm trị
貶價 (biǎn jià) : giảm giá; hạ giá
貶抑 (biǎn yì) : gièm pha; nói xấu; chê bai; coi khinh; đè nén
貶損 (biǎn sǔn) : hạ thấp; làm tổn hại; làm giảm; làm mất; gièm pha;
貶斥 (biǎn chì) : giáng chức; cách chức
貶書 (biǎn shū) : biếm thư
貶書 (biǎn shū) : biếm thư
貶書 (biǎn shū) : biếm thư
貶毀 (biǎn huǐ) : đánh giá thấp và lăng mạ
貶罰 (biǎn fá) : biếm phạt
貶罰 (biǎn fá) : biếm phạt
貶罰 (biǎn fá) : biếm phạt
貶義 (biǎn yì) : biếm nghĩa
貶義詞 (biǎn yì cí) : nghĩa xấu
貶職 (biǎn zhí) : giáng chức; hạ chức
貶詞 (biǎn cí) : lời chê; từ hàm nghĩa xấu
貶謫 (biǎn zhé) : biếm trích; bị giáng chức; bị phái đến những nơi x
貶責 (biǎn zé) : chỉ trích; trách mắng
貶駁 (biǎn bó) : biếm bác
貶駁 (biǎn bó) : biếm bác
貶駁 (biǎn bó) : biếm bác
貶黜 (biǎn chù) : biếm truất; cách chức; giáng chức
--- | ---