VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貝 (bèi) : động vật nhuyễn thể
貝他係數 (bèi tā xì shù) : bối tha hệ sổ
貝他射線 (bèi tā shè xiàn) : bối tha xạ tuyến
貝他蛻變 (bèi tā shuì biàn) : bối tha thuế biến
貝伽特症候群 (bèi qié tè zhèng hòu qún) : bối cà đặc chứng hậu quần
貝克勒 (bèi kè lè) : bối khắc lặc
貝勒 (bèi lè) : bối lặc; đa la bối lặc
貝塚 (bèi zhǒng) : bối trủng
貝多 (bèi duō) : cây bối diệp
貝多樹 (bèi duō shù) : bối đa thụ
貝多芬 (bèi duō fēn) : Beethoven
貝奧武夫 (bèi ào wǔ fū) : bối áo vũ phu
貝婁 (bèi lóu) : bối lâu
貝子 (bèi zǐ) : bối tử
貝寧 (bèiníng) : Bê-nanh; Benin
貝幣 (bèi bì) : bối tệ
貝拉圖 (bèi lā tú) : bối lạp đồ
貝斯開灣 (bèi sī kāi wān) : vịnh Biscayne
貝朗瑞 (bèi lǎng ruì) : bối lãng thụy
貝柱 (bèi zhù) : bối trụ
貝殼 (bèi ké) : vỏ sò; vỏ ốc
貝殼杉 (bèi ké shān) : bối xác sam
貝母 (bèi mǔ) : cây bối mẫu
貝毒 (bèi dú) : bối độc
貝比魯斯 (bèi bǐ lǔ sī) : bối bỉ lỗ tư
--- |
下一頁