VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
豹值 (bào zhí) : báo trị
豹子 (bào zi) : con beo; báo
豹尾班 (bào wěi bān) : báo vĩ ban
豹尾車 (bào wěi chē) : báo vĩ xa
豹房 (bào fáng) : báo phòng
豹死留皮 (bào sǐ liú pí) : báo tử lưu bì
豹死留皮, 人死留名 (bào sǐ liú pí, rén sǐ liú míng) : báo tử lưu bì, nhân tử lưu danh
豹猫 (bào māo) : mèo rừng
豹環 (bào huán) : báo hoàn
豹略 (bào lüè) : báo lược
豹皮帽 (bào pí mào) : báo bì mạo
豹立直 (bào lì zhí) : báo lập trực
豹腳 (bào jiǎo) : báo cước
豹變 (bào biàn) : báo biến
豹貓 (bào māo) : mèo rừng
豹隱 (bào yǐn) : báo ẩn
豹頭猿臂 (bào tóu yuán bì) : báo đầu viên tí
豹頭環眼 (bào tóu huán yǎn) : báo đầu hoàn nhãn
--- | ---