VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
许久 (xǔ jiǔ) : rất lâu; lâu
许可 (xǔ kě) : cho phép; đồng ý
许可证保险 (xǔ kě zhèng bǎo xiǎn) : Bảo hiểm giấy phép
许多 (xǔ duō) : rất nhiều; nhiều
许婚 (xǔ hūn) : hứa hôn
许字 (xǔ zì) : hứa hôn
许愿 (xǔ yuàn) : cầu nguyện
许诺 (xǔnuò) : đồng ý; hứa hẹn
许配 (xǔ pèi) : đính hôn
--- | ---