VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
记录片儿 (jì lù piàn r) : phim tài liệu; phim phóng sự
记录错误 (jì lù cuò wù) : Sai sót ghi chép
记得 (jì dé) : nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được
记忆 (jì yì) : nhớ; nhớ lại; hồi tưởng
记忆力 (jì yì lì) : trí nhớ; sức nhớ; khả năng ghi nhớ
记忆犹新 (jì yì yóu xīn) : ký ức hãy còn mới mẻ
记念 (jìniàn) : kỷ niệm
记性 (jì xìng) : trí nhớ
记恨 (jì hèn) : hận thù; nỗi hận; mối hận; thù hằn; thù oán; mang
记挂 (jì guà) : nhớ; nhớ nhung; tưởng nhớ
记数錶 (jì shù biǎo) : đồng hồ số lượng
记某人账 (jì mǒu rén zhàng) : Ghi khoản thiếu chịu
记游 (jì yóu) : du ký
记者 (jì zhě) : phóng viên
记要 (jì yào) : kỷ yếu; tóm tắt; ghi tóm tắt
记认 (jì rèn) : phân biệt
记诵 (jì sòng) : nhớ nằm lòng; thuộc lòng
记账员 (jì zhàng yuán) : Người ghi chép sổ sách
记载 (jì zǎi) : ghi chép; ghi lại
记过 (jì guò) : ghi lỗi
记述 (jì shù) : ghi lại; ghi chép; viết lại
上一頁
| ---