VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
讒人 (chán rén) : sàm nhân
讒佞 (chán nìng) : kẻ nịnh bợ; kẻ sàm nịnh
讒害 (chán hài) : gièm pha hãm hại
讒慝 (chán tè) : sàm thắc
讒構 (chán gòu) : sàm cấu
讒臣 (chán chén) : sàm thần
讒言 (chán yán) : lời gièm pha
讒言佞語 (chán yán nìng yǔ) : sàm ngôn nịnh ngữ
讒諂 (chán chǎn) : sàm siểm
讒譖 (chán zèn) : sàm trấm
讒間 (chán jiàn) : sàm gian
讒隙 (chán xì) : sàm khích
讒鼎 (chán dǐng) : sàm đỉnh
--- | ---