VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
讀不捨手 (dú bù shě shǒu) : độc bất xả thủ
讀后感 (dú hòu gǎn) : cảm tưởng; cảm nghĩ
讀寫 (dú xiě) : độc tả
讀律 (dú lǜ) : độc luật
讀後感 (dú hòu gǎn) : độc hậu cảm
讀數 (dú shù) : số ghi; chữ số
讀書 (dú shū) : độc thư
讀書三到 (dú shū sān dào) : độc thư tam đáo
讀書三餘 (dú shū sān yú) : độc thư tam dư
讀書人 (dú shū rén) : phần tử trí thức; người có ăn học; người có học th
讀書明理 (dú shū míng lǐ) : độc thư minh lí
讀書破萬卷 (dú shū pò wàn juàn) : độc thư phá vạn quyển
讀書種子 (dú shū zhǒng zǐ) : độc thư chủng tử
讀書識字 (dú shū shì zì) : độc thư thức tự
讀會 (dú huì) : độc hội
讀本 (dú běn) : sách học; sách giáo khoa
讀死書 (dú sǐ shū) : độc tử thư
讀法 (dú fǎ) : độc pháp
讀為 (dú wéi) : độc vi
讀物 (dú wù) : độc vật
讀畫 (dú huà) : độc họa
讀破 (dú pò) : đọc khác; cách đọc khác
讀破句 (dú pò jù) : đọc sai câu
讀秒 (dú miǎo) : độc miểu
讀經 (dú jīng) : đọc kinh; đọc kinh điển Nho gia
--- |
下一頁