Phiên âm : dú shū míng lǐ.
Hán Việt : độc thư minh lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有知識學問且能通曉事理。《通俗常言疏證.文事.讀書明理》引《意中緣劇》:「他是個讀書明理的人。」